1 | /* |
---|
2 | * FCKeditor - The text editor for Internet - http://www.fckeditor.net |
---|
3 | * Copyright (C) 2003-2008 Frederico Caldeira Knabben |
---|
4 | * |
---|
5 | * == BEGIN LICENSE == |
---|
6 | * |
---|
7 | * Licensed under the terms of any of the following licenses at your |
---|
8 | * choice: |
---|
9 | * |
---|
10 | * - GNU General Public License Version 2 or later (the "GPL") |
---|
11 | * http://www.gnu.org/licenses/gpl.html |
---|
12 | * |
---|
13 | * - GNU Lesser General Public License Version 2.1 or later (the "LGPL") |
---|
14 | * http://www.gnu.org/licenses/lgpl.html |
---|
15 | * |
---|
16 | * - Mozilla Public License Version 1.1 or later (the "MPL") |
---|
17 | * http://www.mozilla.org/MPL/MPL-1.1.html |
---|
18 | * |
---|
19 | * == END LICENSE == |
---|
20 | * |
---|
21 | * Vietnamese language file. |
---|
22 | */ |
---|
23 | |
---|
24 | var FCKLang = |
---|
25 | { |
---|
26 | // Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left). |
---|
27 | Dir : "ltr", |
---|
28 | |
---|
29 | ToolbarCollapse : "Thu gọn Thanh công cụ", |
---|
30 | ToolbarExpand : "Mở rộng Thanh công cụ", |
---|
31 | |
---|
32 | // Toolbar Items and Context Menu |
---|
33 | Save : "Lưu", |
---|
34 | NewPage : "Trang mới", |
---|
35 | Preview : "Xem trước", |
---|
36 | Cut : "Cắt", |
---|
37 | Copy : "Sao chép", |
---|
38 | Paste : "Dán", |
---|
39 | PasteText : "Dán theo dạng văn bản thuần", |
---|
40 | PasteWord : "Dán với định dạng Word", |
---|
41 | Print : "In", |
---|
42 | SelectAll : "Chọn Tất cả", |
---|
43 | RemoveFormat : "Xoá Định dạng", |
---|
44 | InsertLinkLbl : "Liên kết", |
---|
45 | InsertLink : "Chèn/Sửa Liên kết", |
---|
46 | RemoveLink : "Xoá Liên kết", |
---|
47 | VisitLink : "Mở Liên Kết", |
---|
48 | Anchor : "Chèn/Sửa Neo", |
---|
49 | AnchorDelete : "Gỡ bỏ Neo", |
---|
50 | InsertImageLbl : "Hình ảnh", |
---|
51 | InsertImage : "Chèn/Sửa Hình ảnh", |
---|
52 | InsertFlashLbl : "Flash", |
---|
53 | InsertFlash : "Chèn/Sửa Flash", |
---|
54 | InsertTableLbl : "Bảng", |
---|
55 | InsertTable : "Chèn/Sửa Bảng", |
---|
56 | InsertLineLbl : "Đường phân cách ngang", |
---|
57 | InsertLine : "Chèn Đường phân cách ngang", |
---|
58 | InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt", |
---|
59 | InsertSpecialChar : "Chèn Ký tự đặc biệt", |
---|
60 | InsertSmileyLbl : "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)", |
---|
61 | InsertSmiley : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)", |
---|
62 | About : "Giới thiệu về FCKeditor", |
---|
63 | Bold : "Đậm", |
---|
64 | Italic : "Nghiêng", |
---|
65 | Underline : "Gạch chân", |
---|
66 | StrikeThrough : "Gạch xuyên ngang", |
---|
67 | Subscript : "Chỉ số dưới", |
---|
68 | Superscript : "Chỉ số trên", |
---|
69 | LeftJustify : "Canh trái", |
---|
70 | CenterJustify : "Canh giữa", |
---|
71 | RightJustify : "Canh phải", |
---|
72 | BlockJustify : "Canh đều", |
---|
73 | DecreaseIndent : "Dịch ra ngoài", |
---|
74 | IncreaseIndent : "Dịch vào trong", |
---|
75 | Blockquote : "Khối Trích dẫn", |
---|
76 | CreateDiv : "Tạo Div Container", |
---|
77 | EditDiv : "Chỉnh sửa Div Container", |
---|
78 | DeleteDiv : "Gỡ bỏ Div Container", |
---|
79 | Undo : "Khôi phục thao tác", |
---|
80 | Redo : "Làm lại thao tác", |
---|
81 | NumberedListLbl : "Danh sách có thứ tự", |
---|
82 | NumberedList : "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự", |
---|
83 | BulletedListLbl : "Danh sách không thứ tự", |
---|
84 | BulletedList : "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự", |
---|
85 | ShowTableBorders : "Hiển thị Đường viền bảng", |
---|
86 | ShowDetails : "Hiển thị Chi tiết", |
---|
87 | Style : "Mẫu", |
---|
88 | FontFormat : "Định dạng", |
---|
89 | Font : "Phông", |
---|
90 | FontSize : "Cỡ chữ", |
---|
91 | TextColor : "Màu chữ", |
---|
92 | BGColor : "Màu nền", |
---|
93 | Source : "Mã HTML", |
---|
94 | Find : "Tìm kiếm", |
---|
95 | Replace : "Thay thế", |
---|
96 | SpellCheck : "Kiểm tra Chính tả", |
---|
97 | UniversalKeyboard : "Bàn phím Quốc tế", |
---|
98 | PageBreakLbl : "Ngắt trang", |
---|
99 | PageBreak : "Chèn Ngắt trang", |
---|
100 | |
---|
101 | Form : "Biểu mẫu", |
---|
102 | Checkbox : "Nút kiểm", |
---|
103 | RadioButton : "Nút chọn", |
---|
104 | TextField : "Trường văn bản", |
---|
105 | Textarea : "Vùng văn bản", |
---|
106 | HiddenField : "Trường ẩn", |
---|
107 | Button : "Nút", |
---|
108 | SelectionField : "Ô chọn", |
---|
109 | ImageButton : "Nút hình ảnh", |
---|
110 | |
---|
111 | FitWindow : "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập", |
---|
112 | ShowBlocks : "Hiển thị các Khối", |
---|
113 | |
---|
114 | // Context Menu |
---|
115 | EditLink : "Sửa Liên kết", |
---|
116 | CellCM : "Ô", |
---|
117 | RowCM : "Hàng", |
---|
118 | ColumnCM : "Cột", |
---|
119 | InsertRowAfter : "Chèn Hàng Phía sau", |
---|
120 | InsertRowBefore : "Chèn Hàng Phía trước", |
---|
121 | DeleteRows : "Xoá Hàng", |
---|
122 | InsertColumnAfter : "Chèn Cột Phía sau", |
---|
123 | InsertColumnBefore : "Chèn Cột Phía trước", |
---|
124 | DeleteColumns : "Xoá Cột", |
---|
125 | InsertCellAfter : "Chèn Ô Phía sau", |
---|
126 | InsertCellBefore : "Chèn Ô Phía trước", |
---|
127 | DeleteCells : "Xoá Ô", |
---|
128 | MergeCells : "Kết hợp Ô", |
---|
129 | MergeRight : "Kết hợp Sang phải", |
---|
130 | MergeDown : "Kết hợp Xuống dưới", |
---|
131 | HorizontalSplitCell : "Tách ngang Ô", |
---|
132 | VerticalSplitCell : "Tách dọc Ô", |
---|
133 | TableDelete : "Xóa Bảng", |
---|
134 | CellProperties : "Thuộc tính Ô", |
---|
135 | TableProperties : "Thuộc tính Bảng", |
---|
136 | ImageProperties : "Thuộc tính Hình ảnh", |
---|
137 | FlashProperties : "Thuộc tính Flash", |
---|
138 | |
---|
139 | AnchorProp : "Thuộc tính Neo", |
---|
140 | ButtonProp : "Thuộc tính Nút", |
---|
141 | CheckboxProp : "Thuộc tính Nút kiểm", |
---|
142 | HiddenFieldProp : "Thuộc tính Trường ẩn", |
---|
143 | RadioButtonProp : "Thuộc tính Nút chọn", |
---|
144 | ImageButtonProp : "Thuộc tính Nút hình ảnh", |
---|
145 | TextFieldProp : "Thuộc tính Trường văn bản", |
---|
146 | SelectionFieldProp : "Thuộc tính Ô chọn", |
---|
147 | TextareaProp : "Thuộc tính Vùng văn bản", |
---|
148 | FormProp : "Thuộc tính Biểu mẫu", |
---|
149 | |
---|
150 | FontFormats : "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)", |
---|
151 | |
---|
152 | // Alerts and Messages |
---|
153 | ProcessingXHTML : "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...", |
---|
154 | Done : "Đã hoàn thành", |
---|
155 | PasteWordConfirm : "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?", |
---|
156 | NotCompatiblePaste : "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?", |
---|
157 | UnknownToolbarItem : "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"", |
---|
158 | UnknownCommand : "Không rõ lệnh \"%1\"", |
---|
159 | NotImplemented : "Lệnh không được thực hiện", |
---|
160 | UnknownToolbarSet : "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại", |
---|
161 | NoActiveX : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu một số chức năng.", |
---|
162 | BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.", |
---|
163 | DialogBlocked : "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.", |
---|
164 | VisitLinkBlocked : "Không thể mở được cửa sổ trình duyệt mới. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.", |
---|
165 | |
---|
166 | // Dialogs |
---|
167 | DlgBtnOK : "Đồng ý", |
---|
168 | DlgBtnCancel : "Bỏ qua", |
---|
169 | DlgBtnClose : "Đóng", |
---|
170 | DlgBtnBrowseServer : "Duyệt trên máy chủ", |
---|
171 | DlgAdvancedTag : "Mở rộng", |
---|
172 | DlgOpOther : "<Khác>", |
---|
173 | DlgInfoTab : "Thông tin", |
---|
174 | DlgAlertUrl : "Hãy nhập vào một URL", |
---|
175 | |
---|
176 | // General Dialogs Labels |
---|
177 | DlgGenNotSet : "<không thiết lập>", |
---|
178 | DlgGenId : "Định danh", |
---|
179 | DlgGenLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ", |
---|
180 | DlgGenLangDirLtr : "Trái sang Phải (LTR)", |
---|
181 | DlgGenLangDirRtl : "Phải sang Trái (RTL)", |
---|
182 | DlgGenLangCode : "Mã Ngôn ngữ", |
---|
183 | DlgGenAccessKey : "Phím Hỗ trợ truy cập", |
---|
184 | DlgGenName : "Tên", |
---|
185 | DlgGenTabIndex : "Chỉ số của Tab", |
---|
186 | DlgGenLongDescr : "Mô tả URL", |
---|
187 | DlgGenClass : "Lớp Stylesheet", |
---|
188 | DlgGenTitle : "Advisory Title", |
---|
189 | DlgGenContType : "Advisory Content Type", |
---|
190 | DlgGenLinkCharset : "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến", |
---|
191 | DlgGenStyle : "Mẫu", |
---|
192 | |
---|
193 | // Image Dialog |
---|
194 | DlgImgTitle : "Thuộc tính Hình ảnh", |
---|
195 | DlgImgInfoTab : "Thông tin Hình ảnh", |
---|
196 | DlgImgBtnUpload : "Tải lên Máy chủ", |
---|
197 | DlgImgURL : "URL", |
---|
198 | DlgImgUpload : "Tải lên", |
---|
199 | DlgImgAlt : "Chú thích Hình ảnh", |
---|
200 | DlgImgWidth : "Rộng", |
---|
201 | DlgImgHeight : "Cao", |
---|
202 | DlgImgLockRatio : "Giữ nguyên tỷ lệ", |
---|
203 | DlgBtnResetSize : "Kích thước gốc", |
---|
204 | DlgImgBorder : "Đường viền", |
---|
205 | DlgImgHSpace : "HSpace", |
---|
206 | DlgImgVSpace : "VSpace", |
---|
207 | DlgImgAlign : "Vị trí", |
---|
208 | DlgImgAlignLeft : "Trái", |
---|
209 | DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối", |
---|
210 | DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối", |
---|
211 | DlgImgAlignBaseline : "Đường cơ sở", |
---|
212 | DlgImgAlignBottom : "Dưới", |
---|
213 | DlgImgAlignMiddle : "Giữa", |
---|
214 | DlgImgAlignRight : "Phải", |
---|
215 | DlgImgAlignTextTop : "Phía trên chữ", |
---|
216 | DlgImgAlignTop : "Trên", |
---|
217 | DlgImgPreview : "Xem trước", |
---|
218 | DlgImgAlertUrl : "Hãy đưa vào URL của hình ảnh", |
---|
219 | DlgImgLinkTab : "Liên kết", |
---|
220 | |
---|
221 | // Flash Dialog |
---|
222 | DlgFlashTitle : "Thuộc tính Flash", |
---|
223 | DlgFlashChkPlay : "Tự động chạy", |
---|
224 | DlgFlashChkLoop : "Lặp", |
---|
225 | DlgFlashChkMenu : "Cho phép bật Menu của Flash", |
---|
226 | DlgFlashScale : "Tỷ lệ", |
---|
227 | DlgFlashScaleAll : "Hiển thị tất cả", |
---|
228 | DlgFlashScaleNoBorder : "Không đường viền", |
---|
229 | DlgFlashScaleFit : "Vừa vặn", |
---|
230 | |
---|
231 | // Link Dialog |
---|
232 | DlgLnkWindowTitle : "Liên kết", |
---|
233 | DlgLnkInfoTab : "Thông tin Liên kết", |
---|
234 | DlgLnkTargetTab : "Đích", |
---|
235 | |
---|
236 | DlgLnkType : "Kiểu Liên kết", |
---|
237 | DlgLnkTypeURL : "URL", |
---|
238 | DlgLnkTypeAnchor : "Neo trong trang này", |
---|
239 | DlgLnkTypeEMail : "Thư điện tử", |
---|
240 | DlgLnkProto : "Giao thức", |
---|
241 | DlgLnkProtoOther : "<khác>", |
---|
242 | DlgLnkURL : "URL", |
---|
243 | DlgLnkAnchorSel : "Chọn một Neo", |
---|
244 | DlgLnkAnchorByName : "Theo Tên Neo", |
---|
245 | DlgLnkAnchorById : "Theo Định danh Element", |
---|
246 | DlgLnkNoAnchors : "(Không có Neo nào trong tài liệu)", |
---|
247 | DlgLnkEMail : "Thư điện tử", |
---|
248 | DlgLnkEMailSubject : "Tiêu đề Thông điệp", |
---|
249 | DlgLnkEMailBody : "Nội dung Thông điệp", |
---|
250 | DlgLnkUpload : "Tải lên", |
---|
251 | DlgLnkBtnUpload : "Tải lên Máy chủ", |
---|
252 | |
---|
253 | DlgLnkTarget : "Đích", |
---|
254 | DlgLnkTargetFrame : "<khung>", |
---|
255 | DlgLnkTargetPopup : "<cửa sổ popup>", |
---|
256 | DlgLnkTargetBlank : "Cửa sổ mới (_blank)", |
---|
257 | DlgLnkTargetParent : "Cửa sổ cha (_parent)", |
---|
258 | DlgLnkTargetSelf : "Cùng cửa sổ (_self)", |
---|
259 | DlgLnkTargetTop : "Cửa sổ trên cùng(_top)", |
---|
260 | DlgLnkTargetFrameName : "Tên Khung đích", |
---|
261 | DlgLnkPopWinName : "Tên Cửa sổ Popup", |
---|
262 | DlgLnkPopWinFeat : "Đặc điểm của Cửa sổ Popup", |
---|
263 | DlgLnkPopResize : "Kích thước thay đổi", |
---|
264 | DlgLnkPopLocation : "Thanh vị trí", |
---|
265 | DlgLnkPopMenu : "Thanh Menu", |
---|
266 | DlgLnkPopScroll : "Thanh cuộn", |
---|
267 | DlgLnkPopStatus : "Thanh trạng thái", |
---|
268 | DlgLnkPopToolbar : "Thanh công cụ", |
---|
269 | DlgLnkPopFullScrn : "Toàn màn hình (IE)", |
---|
270 | DlgLnkPopDependent : "Phụ thuộc (Netscape)", |
---|
271 | DlgLnkPopWidth : "Rộng", |
---|
272 | DlgLnkPopHeight : "Cao", |
---|
273 | DlgLnkPopLeft : "Vị trí Trái", |
---|
274 | DlgLnkPopTop : "Vị trí Trên", |
---|
275 | |
---|
276 | DlnLnkMsgNoUrl : "Hãy đưa vào Liên kết URL", |
---|
277 | DlnLnkMsgNoEMail : "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử", |
---|
278 | DlnLnkMsgNoAnchor : "Hãy chọn một Neo", |
---|
279 | DlnLnkMsgInvPopName : "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng", |
---|
280 | |
---|
281 | // Color Dialog |
---|
282 | DlgColorTitle : "Chọn màu", |
---|
283 | DlgColorBtnClear : "Xoá", |
---|
284 | DlgColorHighlight : "Tô sáng", |
---|
285 | DlgColorSelected : "Đã chọn", |
---|
286 | |
---|
287 | // Smiley Dialog |
---|
288 | DlgSmileyTitle : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)", |
---|
289 | |
---|
290 | // Special Character Dialog |
---|
291 | DlgSpecialCharTitle : "Hãy chọn Ký tự đặc biệt", |
---|
292 | |
---|
293 | // Table Dialog |
---|
294 | DlgTableTitle : "Thuộc tính bảng", |
---|
295 | DlgTableRows : "Hàng", |
---|
296 | DlgTableColumns : "Cột", |
---|
297 | DlgTableBorder : "Cỡ Đường viền", |
---|
298 | DlgTableAlign : "Canh lề", |
---|
299 | DlgTableAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
300 | DlgTableAlignLeft : "Trái", |
---|
301 | DlgTableAlignCenter : "Giữa", |
---|
302 | DlgTableAlignRight : "Phải", |
---|
303 | DlgTableWidth : "Rộng", |
---|
304 | DlgTableWidthPx : "điểm (px)", |
---|
305 | DlgTableWidthPc : "%", |
---|
306 | DlgTableHeight : "Cao", |
---|
307 | DlgTableCellSpace : "Khoảng cách Ô", |
---|
308 | DlgTableCellPad : "Đệm Ô", |
---|
309 | DlgTableCaption : "Đầu đề", |
---|
310 | DlgTableSummary : "Tóm lược", |
---|
311 | |
---|
312 | // Table Cell Dialog |
---|
313 | DlgCellTitle : "Thuộc tính Ô", |
---|
314 | DlgCellWidth : "Rộng", |
---|
315 | DlgCellWidthPx : "điểm (px)", |
---|
316 | DlgCellWidthPc : "%", |
---|
317 | DlgCellHeight : "Cao", |
---|
318 | DlgCellWordWrap : "Bọc từ", |
---|
319 | DlgCellWordWrapNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
320 | DlgCellWordWrapYes : "Đồng ý", |
---|
321 | DlgCellWordWrapNo : "Không", |
---|
322 | DlgCellHorAlign : "Canh theo Chiều ngang", |
---|
323 | DlgCellHorAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
324 | DlgCellHorAlignLeft : "Trái", |
---|
325 | DlgCellHorAlignCenter : "Giữa", |
---|
326 | DlgCellHorAlignRight: "Phải", |
---|
327 | DlgCellVerAlign : "Canh theo Chiều dọc", |
---|
328 | DlgCellVerAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
329 | DlgCellVerAlignTop : "Trên", |
---|
330 | DlgCellVerAlignMiddle : "Giữa", |
---|
331 | DlgCellVerAlignBottom : "Dưới", |
---|
332 | DlgCellVerAlignBaseline : "Đường cơ sở", |
---|
333 | DlgCellRowSpan : "Nối Hàng", |
---|
334 | DlgCellCollSpan : "Nối Cột", |
---|
335 | DlgCellBackColor : "Màu nền", |
---|
336 | DlgCellBorderColor : "Màu viền", |
---|
337 | DlgCellBtnSelect : "Chọn...", |
---|
338 | |
---|
339 | // Find and Replace Dialog |
---|
340 | DlgFindAndReplaceTitle : "Tìm kiếm và Thay Thế", |
---|
341 | |
---|
342 | // Find Dialog |
---|
343 | DlgFindTitle : "Tìm kiếm", |
---|
344 | DlgFindFindBtn : "Tìm kiếm", |
---|
345 | DlgFindNotFoundMsg : "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.", |
---|
346 | |
---|
347 | // Replace Dialog |
---|
348 | DlgReplaceTitle : "Thay thế", |
---|
349 | DlgReplaceFindLbl : "Tìm chuỗi:", |
---|
350 | DlgReplaceReplaceLbl : "Thay bằng:", |
---|
351 | DlgReplaceCaseChk : "Phân biệt chữ hoa/thường", |
---|
352 | DlgReplaceReplaceBtn : "Thay thế", |
---|
353 | DlgReplaceReplAllBtn : "Thay thế Tất cả", |
---|
354 | DlgReplaceWordChk : "Đúng toàn bộ từ", |
---|
355 | |
---|
356 | // Paste Operations / Dialog |
---|
357 | PasteErrorCut : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).", |
---|
358 | PasteErrorCopy : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).", |
---|
359 | |
---|
360 | PasteAsText : "Dán theo định dạng văn bản thuần", |
---|
361 | PasteFromWord : "Dán với định dạng Word", |
---|
362 | |
---|
363 | DlgPasteMsg2 : "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.", |
---|
364 | DlgPasteSec : "Because of your browser security settings, the editor is not able to access your clipboard data directly. You are required to paste it again in this window.", //MISSING |
---|
365 | DlgPasteIgnoreFont : "Chấp nhận các định dạng phông", |
---|
366 | DlgPasteRemoveStyles : "Gỡ bỏ các định dạng Styles", |
---|
367 | |
---|
368 | // Color Picker |
---|
369 | ColorAutomatic : "Tự động", |
---|
370 | ColorMoreColors : "Màu khác...", |
---|
371 | |
---|
372 | // Document Properties |
---|
373 | DocProps : "Thuộc tính Tài liệu", |
---|
374 | |
---|
375 | // Anchor Dialog |
---|
376 | DlgAnchorTitle : "Thuộc tính Neo", |
---|
377 | DlgAnchorName : "Tên của Neo", |
---|
378 | DlgAnchorErrorName : "Hãy nhập vào tên của Neo", |
---|
379 | |
---|
380 | // Speller Pages Dialog |
---|
381 | DlgSpellNotInDic : "Không có trong từ điển", |
---|
382 | DlgSpellChangeTo : "Chuyển thành", |
---|
383 | DlgSpellBtnIgnore : "Bỏ qua", |
---|
384 | DlgSpellBtnIgnoreAll : "Bỏ qua Tất cả", |
---|
385 | DlgSpellBtnReplace : "Thay thế", |
---|
386 | DlgSpellBtnReplaceAll : "Thay thế Tất cả", |
---|
387 | DlgSpellBtnUndo : "Phục hồi lại", |
---|
388 | DlgSpellNoSuggestions : "- Không đưa ra gợi ý về từ -", |
---|
389 | DlgSpellProgress : "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...", |
---|
390 | DlgSpellNoMispell : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả", |
---|
391 | DlgSpellNoChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi", |
---|
392 | DlgSpellOneChange : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi", |
---|
393 | DlgSpellManyChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi", |
---|
394 | |
---|
395 | IeSpellDownload : "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?", |
---|
396 | |
---|
397 | // Button Dialog |
---|
398 | DlgButtonText : "Chuỗi hiển thị (Giá trị)", |
---|
399 | DlgButtonType : "Kiểu", |
---|
400 | DlgButtonTypeBtn : "Nút Bấm", |
---|
401 | DlgButtonTypeSbm : "Nút Gửi", |
---|
402 | DlgButtonTypeRst : "Nút Nhập lại", |
---|
403 | |
---|
404 | // Checkbox and Radio Button Dialogs |
---|
405 | DlgCheckboxName : "Tên", |
---|
406 | DlgCheckboxValue : "Giá trị", |
---|
407 | DlgCheckboxSelected : "Được chọn", |
---|
408 | |
---|
409 | // Form Dialog |
---|
410 | DlgFormName : "Tên", |
---|
411 | DlgFormAction : "Hành động", |
---|
412 | DlgFormMethod : "Phương thức", |
---|
413 | |
---|
414 | // Select Field Dialog |
---|
415 | DlgSelectName : "Tên", |
---|
416 | DlgSelectValue : "Giá trị", |
---|
417 | DlgSelectSize : "Kích cỡ", |
---|
418 | DlgSelectLines : "dòng", |
---|
419 | DlgSelectChkMulti : "Cho phép chọn nhiều", |
---|
420 | DlgSelectOpAvail : "Các tùy chọn có thể sử dụng", |
---|
421 | DlgSelectOpText : "Văn bản", |
---|
422 | DlgSelectOpValue : "Giá trị", |
---|
423 | DlgSelectBtnAdd : "Thêm", |
---|
424 | DlgSelectBtnModify : "Thay đổi", |
---|
425 | DlgSelectBtnUp : "Lên", |
---|
426 | DlgSelectBtnDown : "Xuống", |
---|
427 | DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn", |
---|
428 | DlgSelectBtnDelete : "Xoá", |
---|
429 | |
---|
430 | // Textarea Dialog |
---|
431 | DlgTextareaName : "Tên", |
---|
432 | DlgTextareaCols : "Cột", |
---|
433 | DlgTextareaRows : "Hàng", |
---|
434 | |
---|
435 | // Text Field Dialog |
---|
436 | DlgTextName : "Tên", |
---|
437 | DlgTextValue : "Giá trị", |
---|
438 | DlgTextCharWidth : "Rộng", |
---|
439 | DlgTextMaxChars : "Số Ký tự tối đa", |
---|
440 | DlgTextType : "Kiểu", |
---|
441 | DlgTextTypeText : "Ký tự", |
---|
442 | DlgTextTypePass : "Mật khẩu", |
---|
443 | |
---|
444 | // Hidden Field Dialog |
---|
445 | DlgHiddenName : "Tên", |
---|
446 | DlgHiddenValue : "Giá trị", |
---|
447 | |
---|
448 | // Bulleted List Dialog |
---|
449 | BulletedListProp : "Thuộc tính Danh sách không thứ tự", |
---|
450 | NumberedListProp : "Thuộc tính Danh sách có thứ tự", |
---|
451 | DlgLstStart : "Bắt đầu", |
---|
452 | DlgLstType : "Kiểu", |
---|
453 | DlgLstTypeCircle : "Hình tròn", |
---|
454 | DlgLstTypeDisc : "Hình đĩa", |
---|
455 | DlgLstTypeSquare : "Hình vuông", |
---|
456 | DlgLstTypeNumbers : "Số thứ tự (1, 2, 3)", |
---|
457 | DlgLstTypeLCase : "Chữ cái thường (a, b, c)", |
---|
458 | DlgLstTypeUCase : "Chữ cái hoa (A, B, C)", |
---|
459 | DlgLstTypeSRoman : "Số La Mã thường (i, ii, iii)", |
---|
460 | DlgLstTypeLRoman : "Số La Mã hoa (I, II, III)", |
---|
461 | |
---|
462 | // Document Properties Dialog |
---|
463 | DlgDocGeneralTab : "Toàn thể", |
---|
464 | DlgDocBackTab : "Nền", |
---|
465 | DlgDocColorsTab : "Màu sắc và Đường biên", |
---|
466 | DlgDocMetaTab : "Siêu dữ liệu", |
---|
467 | |
---|
468 | DlgDocPageTitle : "Tiêu đề Trang", |
---|
469 | DlgDocLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ", |
---|
470 | DlgDocLangDirLTR : "Trái sang Phải (LTR)", |
---|
471 | DlgDocLangDirRTL : "Phải sang Trái (RTL)", |
---|
472 | DlgDocLangCode : "Mã Ngôn ngữ", |
---|
473 | DlgDocCharSet : "Bảng mã ký tự", |
---|
474 | DlgDocCharSetCE : "Trung Âu", |
---|
475 | DlgDocCharSetCT : "Tiếng Trung Quốc (Big5)", |
---|
476 | DlgDocCharSetCR : "Tiếng Kirin", |
---|
477 | DlgDocCharSetGR : "Tiếng Hy Lạp", |
---|
478 | DlgDocCharSetJP : "Tiếng Nhật", |
---|
479 | DlgDocCharSetKR : "Tiếng Hàn", |
---|
480 | DlgDocCharSetTR : "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ", |
---|
481 | DlgDocCharSetUN : "Unicode (UTF-8)", |
---|
482 | DlgDocCharSetWE : "Tây Âu", |
---|
483 | DlgDocCharSetOther : "Bảng mã ký tự khác", |
---|
484 | |
---|
485 | DlgDocDocType : "Kiểu Đề mục Tài liệu", |
---|
486 | DlgDocDocTypeOther : "Kiểu Đề mục Tài liệu khác", |
---|
487 | DlgDocIncXHTML : "Bao gồm cả định nghĩa XHTML", |
---|
488 | DlgDocBgColor : "Màu nền", |
---|
489 | DlgDocBgImage : "URL của Hình ảnh nền", |
---|
490 | DlgDocBgNoScroll : "Không cuộn nền", |
---|
491 | DlgDocCText : "Văn bản", |
---|
492 | DlgDocCLink : "Liên kết", |
---|
493 | DlgDocCVisited : "Liên kết Đã ghé thăm", |
---|
494 | DlgDocCActive : "Liên kết Hiện hành", |
---|
495 | DlgDocMargins : "Đường biên của Trang", |
---|
496 | DlgDocMaTop : "Trên", |
---|
497 | DlgDocMaLeft : "Trái", |
---|
498 | DlgDocMaRight : "Phải", |
---|
499 | DlgDocMaBottom : "Dưới", |
---|
500 | DlgDocMeIndex : "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)", |
---|
501 | DlgDocMeDescr : "Mô tả tài liệu", |
---|
502 | DlgDocMeAuthor : "Tác giả", |
---|
503 | DlgDocMeCopy : "Bản quyền", |
---|
504 | DlgDocPreview : "Xem trước", |
---|
505 | |
---|
506 | // Templates Dialog |
---|
507 | Templates : "Mẫu dựng sẵn", |
---|
508 | DlgTemplatesTitle : "Nội dung Mẫu dựng sẵn", |
---|
509 | DlgTemplatesSelMsg : "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):", |
---|
510 | DlgTemplatesLoading : "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...", |
---|
511 | DlgTemplatesNoTpl : "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)", |
---|
512 | DlgTemplatesReplace : "Thay thế nội dung hiện tại", |
---|
513 | |
---|
514 | // About Dialog |
---|
515 | DlgAboutAboutTab : "Giới thiệu", |
---|
516 | DlgAboutBrowserInfoTab : "Thông tin trình duyệt", |
---|
517 | DlgAboutLicenseTab : "Giấy phép", |
---|
518 | DlgAboutVersion : "phiên bản", |
---|
519 | DlgAboutInfo : "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập", |
---|
520 | |
---|
521 | // Div Dialog |
---|
522 | DlgDivGeneralTab : "Chung", |
---|
523 | DlgDivAdvancedTab : "Nâng cao", |
---|
524 | DlgDivStyle : "Kiểu Style", |
---|
525 | DlgDivInlineStyle : "Kiểu Style Trực tiếp" |
---|
526 | }; |
---|